Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dận
[dận]
|
Step on; trample, tread
to step on the gas
trample underfoot
(địa phương) như nhận
Từ điển Việt - Việt
dận
|
động từ
dùng chân đè xuống
dận phanh dừng lại
ấn xuống
dận đầu tên lưu manh