Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dúng
[dúng]
|
wet, soak ; dip
take part (in), participate (in) ; partake (in) ; be implicated (in)
Từ điển Việt - Việt
dúng
|
động từ
xem nhúng
tay trót dúng chàm
can thiệp vào việc không phải của mình
chuyện nhà họ, anh dúng vào làm chi
danh từ
món ăn mà khi ăn dìm thịt, cá vào nước dùng đang sôi