Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhúng
[nhúng]
|
động từ.
xem dúng
to steep; to soak; to dip; to immerse; embed
to dip something in a liquid.
Chuyên ngành Việt - Anh
nhúng
[nhúng]
|
Tin học
embedding, imbed
Từ điển Việt - Việt
nhúng
|
động từ
cho vào nước rồi lấy ra
nhúng khăn lau mặt
dự vào việc không liên quan đến mình
chớ nhúng mũi vào chuyện người ta