Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cubic
['kju:bikəl]
|
tính từ + Cách viết khác : ( cubical )
có hình khối, có hình lập phương
một mét khối nước
(toán học) bậc ba
phương trình bậc ba
danh từ
(toán học) đường bậc ba, đường cubic
Chuyên ngành Anh - Việt
cubic
['kju:bik]
|
Kỹ thuật
bậc ba; phương trình bậc ba
Toán học
đường bậc ba; lập phương
Vật lý
đường bậc ba; lập phương
Xây dựng, Kiến trúc
(hình) khối; bậc ba
Từ điển Anh - Anh
cubic
|

cubic

cubic (kyʹbĭk) adjective

1. a. Having the shape of a cube. b. Shaped similar to a cube.

2. Abbr. c, cu., cu a. Having three dimensions. b. Having a volume equal to a cube whose edge is of a stated length: a cubic foot.

3. Mathematics. Of the third power, order, or degree.

4. Of or relating to a crystalline form that has three equal axes at right angles to each other; isometric.

noun

Mathematics.

A cubic expression, curve, or equation.

cuʹbicly adverb