Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cùi
[cùi]
|
pulp (of fruit)
Leper
leprous
Chuyên ngành Việt - Anh
cùi
[cùi]
|
Sinh học
rind
Từ điển Việt - Việt
cùi
|
danh từ
phần dày và xốp của vỏ quả
cùi bưởi
phần dày bên trong vỏ một số quả
cùi dừa
phần dày mọng nước giữa vỏ và hạt
cùi vải; cùi nhãn
lõi mang quả
cùi bắp
bệnh phong; bệnh hủi
người cùi
gùi