Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crimson
['krimzn]
|
tính từ
đỏ thẫm
đỏ mặt lên như quả gấc, đỏ mặt tía tai
danh từ
màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm
động từ
(làm cho ai/cái gì) trở nên đỏ thẫm
đỏ mặt vì bối rối
Chuyên ngành Anh - Việt
crimson
['krimzn]
|
Kỹ thuật
đỏ sẫm
Sinh học
tai (cá) màu đỏ sậm