Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
creek
[kri:k]
|
danh từ
vùng, lạch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sông con, nhánh sông
thung lũng hẹp
up the creek
gặp trở ngại
Chuyên ngành Anh - Việt
creek
[kri:k]
|
Kỹ thuật
vũng, lạch, vịnh nhỏ; suối, nhánh sông nhỏ
Sinh học
sông nhánh
Xây dựng, Kiến trúc
vũng, lạch, vịnh nhỏ; suối, nhánh sông nhỏ
Từ điển Anh - Anh
creek
|

creek

creek (krēk, krĭk) noun

Abbr. cr.

1. A small stream, often a shallow or intermittent tributary to a river. branch, brook1, kill2, run.

2. A channel or stream running through a salt marsh: tidal creeks teeming with shore wildlife.

3. Chiefly British. A small inlet in a shoreline, extending farther inland than a cove.

idiom.

up the creek or up the creek without a paddle Informal

In a difficult, unfortunate, or inextricable position.

 

[Middle English creke, probably from Old Norse kriki, bend.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
creek
|
creek
creek (n)
  • stream, rivulet, arroyo, brook
  • cove, bay, inlet, gulf