Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
creature
['kri:t∫ə]
|
danh từ
sinh vật, loài vật
người, kẻ
kẻ đáng thương
kẻ có lòng tốt
kẻ dưới, tay sai, bộ hạ
tay sai của tên độc tài
( the creature ) rượu uytky; rượu mạnh
(xem) comfort
Từ điển Anh - Anh
creature
|

creature

creature (krēʹchər) noun

1. Something created.

2. a. A living being, especially an animal. b. A human being.

3. One dependent on or subservient to another; a tool.

creaʹtural adjective

creaʹtureliness noun

creaʹturely adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
creature
|
creature
creature (n)
  • being, living being, person, man, woman, human being, individual, mortal
  • animal, beast, organism, insect