Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
creation
[kri:'ei∫n]
|
danh từ
sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác
sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại
tác phẩm; vật được sáng tạo ra
sự phong tước
sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)
Chuyên ngành Anh - Việt
creation
[kri:'ei∫n]
|
Kinh tế
sự sáng tạo, sự thiết lập
Kỹ thuật
sự sáng tạo, sự thiết lập
Toán học
sự tạo ra, sự sinh
Vật lý
sự tạo ra, sự sinh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
creation
|
creation
creation (n)
  • formation, making, conception, construction, manufacture, design, establishment
    antonym: destruction
  • nature, cosmos, universe, life, world
  • invention, handiwork, fabrication, innovation, concept, conception