Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
craven
['kreivən]
|
tính từ
hèn nhát
chịu thua, đầu hàng
sợ mất hết can đảm
danh từ
kẻ hèn nhát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
craven
|
craven
craven (adj)
cowardly, gutless, spineless, weak, timorous, fearful, pusillanimous (formal), lily-livered (literary)
antonym: bold