Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
couture
[ku:'tʊə(r)]
|
thuộc ngữ
y phục sang trọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
couture
|
couture
couture (n)
dressmaking, tailoring, sewing