Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coup
[ku:]
|
danh từ
việc làm táo bạo; hành động phi thường
làm một chuyện phi thường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coup
|
coup
coup (n)
  • coup d'état, overthrow, revolution, rebellion, takeover, upheaval
  • feather in somebody's cap, achievement, accomplishment, triumph, feat, success