Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
corridor
['kɔridɔ:]
|
danh từ
hành lang (nhà, toa xe lửa)
(chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển)
xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối
cấp lãnh đạo chính phủ, cấp lãnh đạo chóp bu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
corridor
|
corridor
corridor (n)
  • passage, passageway, hall, hallway, walkway
  • strip, access strip, air corridor, flight path