Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conveyance
[kən'veiəns]
|
danh từ
sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển
phương tiện vận chuyển
sự truyền, sự truyền đạt
sự truyền âm
(pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản)
xe cộ
xe chở hành khách
Chuyên ngành Anh - Việt
conveyance
[kən'veiəns]
|
Hoá học
chuyên chở, vận tải; truyền; chuyển nhượng
Kinh tế
chuyên chở, chuyển nhượng
Kỹ thuật
sự vận chuyển, sự (chuyên) chở, sự chuyển, sự tải, băng tải, thiết bị vận chuyển
Xây dựng, Kiến trúc
sự chở, sự chuyên chở, sự chuyển
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conveyance
|
conveyance
conveyance (n)
transportation, transport, transference, transmission, passage, delivery, carriage