Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
contractor
[kən'træktə]
|
danh từ
thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học)
người thầu cung cấp lương thực cho quân đội
(giải phẫu) cơ co
Chuyên ngành Anh - Việt
contractor
[kən'træktə]
|
Hoá học
nhà thầu
Kinh tế
nhà thầu
Kỹ thuật
nhà thầu
Xây dựng, Kiến trúc
người nhận khoán, người thầu
Từ điển Anh - Anh
contractor
|

contractor

contractor (kŏnʹtrăktər, kən-trăkʹ-) noun

1. One that agrees to furnish materials or perform services at a specified price, especially for construction work.

2. Something, especially a muscle, that contracts.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
contractor
|
contractor
contractor (n)
servicer, worker, independent, outworker, freelancer, supplier