Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
connected
[kə'nektid]
|
tính từ
mạch lạc (bài nói, lý luận...)
có quan hệ với, có họ hàng với
có họ hàng thân thuộc với những người chức trọng quyền cao
(toán học) liên thông
không gian liên thông với nhau
Chuyên ngành Anh - Việt
connected
[kə'nektid]
|
Hoá học
được mắc, được nối
Kỹ thuật
được mắc, được nối
Toán học
liên thông
Vật lý
mắc (với), nối (với); liên thông
Xây dựng, Kiến trúc
(được) ghép, liên kết;
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
connected
|
connected
connected (adj)
  • joined, attached, fixed, united, tied, coupled, together
    antonym: separate
  • linked, associated, related, allied, coupled
    antonym: unrelated