Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
confident
['kɔnfidənt]
|
tính từ
tin chắc, chắc chắn
tin chắc là thành công
tự tin
tin tưởng, tin cậy
nụ cười tin tưởng
liều, liều lĩnh
trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược
danh từ
người tâm phúc, người tri kỷ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
confident
|
confident
confident (adj)
  • self-assured, poised, self-confident, self-possessed, assured, assertive, self-reliant, buoyant, cool
    antonym: timid
  • definite, sure, certain, positive, convinced, secure
    antonym: unsure