Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conciliatory
[kən'siliətəri]
|
tính từ
hoà giải
hành động hoà giải
tinh thần hoà giải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conciliatory
|
conciliatory
conciliatory (adj)
appeasing, peacemaking, pacifying, assuaging, mollifying
antonym: provocative