Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
concessionaire
[kən,se∫ə'neə]
|
Cách viết khác : concessionnaire [kən,se∫ə'neə]
danh từ
chủ đồn điền, chủ mỏ ( (xem) concession )
người được nhượng độc quyền (về cái gì)