Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
compulsory
[kəm'pʌlsəri]
|
tính từ
ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách
những biện pháp cưỡng bách
giáo dục phổ cập
yêu cầu mặc lễ phục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
compulsory
|
compulsory
compulsory (adj)
required, obligatory, necessary, enforced, essential, unavoidable
antonym: optional