Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
comprehension
[,kɔmpri'hen∫n]
|
danh từ
sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức
cái đó tôi không hiểu nổi
sự bao gồm, sự bao hàm
một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
comprehension
|
comprehension
comprehension (n)
understanding, grasp, knowledge, command, conception, ability