Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
complexion
[kəm'plek∫n]
|
danh từ
màu sắc và vẻ tự nhiên của da mặt; nước da
nước da tốt, ngăm ngăm đen, trắng, tái xám
(nghĩa bóng) hình thái, cục diện
thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
complexion
|
complexion
complexion (n)
  • skin, features, face, appearance
  • nature, character, cast, tone, aspect