Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coinage
['kɔinidʒ]
|
danh từ
sự đúc tiền
tiền đúc
hệ thống tiền tệ
hệ thống tiền tệ thập phân
sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới)
cái đó là do trí óc hắn ta tạo ra
từ mới đặt
Chuyên ngành Anh - Việt
coinage
['kɔinidʒ]
|
Kinh tế
tiền kim loại; tiền đúc, tiền tệ; đúc tiền
Kỹ thuật
tiền kim loại; tiền đúc, tiền tệ; đúc tiền
Xây dựng, Kiến trúc
sự đúc tiền
Từ điển Anh - Anh
coinage
|

coinage

coinage (koiʹnĭj) noun

1. The right or process of making coins.

2. a. Metal currency. b. A system of metal currency.

3. a. A new word or phrase. b. The invention of new words.

4. Ancestry or social background: "Count Gengler was of common coinage, but in coming to America he took on a royal name" (Jimmy Breslin).