Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
club
[klʌb]
|
danh từ
dùi cui, gậy tày
(thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn)
( số nhiều) (đánh bài) quân nhép
quân át nhép
hội, câu lạc bộ
hội quần vợt
trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ( (như) club-house )
động từ
đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày
họp lại, chung nhau
chung tiền nhau mua cái gì
(quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)