Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clockwork
['klɔkwə:k]
|
danh từ
bộ máy đồng hồ
đều đặn như một cái máy
tính từ
đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ
chính xác như bộ máy đồng hồ
Chuyên ngành Anh - Việt
clockwork
['klɔkwə:k]
|
Kỹ thuật
bộ máy đồng hồ
Toán học
bộ máy đồng hồ
Vật lý
bộ máy đồng hồ
Xây dựng, Kiến trúc
cơ cấu đồng hồ, cơ cấu định giờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clockwork
|
clockwork
clockwork (adj)
windup, mechanical, spring-operated, manual
clockwork (n)
  • mechanism, device, machinery
  • regularity, preciseness, accuracy, flawlessness, smoothness, efficiency