Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clip
[klip]
|
danh từ
cái ghim, cái cặp, cái kẹp
cái kẹp giấy
(quân sự) cái nạp đạn
sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu)
mớ lông (cừu...) xén ra
cú đánh mạnh, cú quật mạnh
( số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay
ngoại động từ
cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa)
xén lông cừu
rút ngắn, cô lại
rút ngắn bài nói
bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi)
nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ
đọc nhanh nuốt chữ đi
(từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện
danh từ
sự đi nhanh
đi rất nhanh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược
nội động từ
đi nhanh; chạy
Chuyên ngành Anh - Việt
clip
[klip]
|
Hoá học
cái cặp, cái kẹp, bulông hình chữ u (để xoắn hai đầu dây cáp)
Kỹ thuật
cái kẹp; vòng siết; kẹp, siết; cắt rìa, sửa mép
Sinh học
xén
Tin học
Đoạn
Xây dựng, Kiến trúc
cái kẹp; vòng siết; kẹp, siết; cắt rìa, sửa mép
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clip
|
clip
clip (n)
  • excerpt, passage, extract, quotation, quote, piece, sound bite
  • fastener, pin, staple, paperclip, clasp, slide
  • clip (v)
  • cut, trim, shorten, shear, cut off, prune, crop, pare, shave
  • fasten, attach, pin, staple, secure, fix
    antonym: undo