Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clinch
[klint∫]
|
danh từ
sự đóng gập đầu (đinh)
sự ghì chặt, sự siết chặt
(hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo
(thể dục,thể thao) thế ôm sát người mà đánh (quyền Anh)
ngoại động từ
đập bẹt (đầu đinh); đóng gập (đầu đinh)
(hàng hải) buộc (dây) vào vòng neo
giải quyết, thanh toán (một vấn đề...); ký kết (một hiệp ước...)
việc thế là được giải quyết rồi không còn gì phải nói nữa
xác nhận, làm cho không bác lại được (lý lẽ)
nội động từ
bị đóng gập đầu lại (đinh)
bị ghì chặt, bị siết chặt
(thể dục,thể thao) ôm sát người mà đánh (quyền Anh)
Chuyên ngành Anh - Việt
clinch
[klint∫]
|
Hoá học
đinh tán, rivê
Kỹ thuật
sự ghì, sự siết; sự (đóng) gập, sự đập bẹp (đầu đinh); tán đinh; đóng gập đầu đinh
Xây dựng, Kiến trúc
sự ghì, sự siết; sự (đóng) gập, sự đập bẹp (đầu đinh); tán đinh; đóng gập đầu đinh
Từ điển Anh - Anh
clinch
|

clinch

clinch (klĭnch) verb

clinched, clinching, clinches

 

verb, transitive

1. a. To fix or secure (a nail or bolt, for example) by bending down or flattening the pointed end that protrudes. b. To fasten together in this way.

2. To settle definitely and conclusively; make final: "The cocktail circuit is a constant and more contracts are clinched over pâté than over paper" (Ann L. Trebbe).

3. Nautical. To fasten with a clinch.

verb, intransitive

1. To be held together securely.

2. Sports. To hold a boxing opponent's body with one or both arms to prevent or hinder his punches.

3. Slang. To embrace amorously.

noun

1. Something, such as a clamp, that clinches.

2. The clinched part of a nail, bolt, or rivet.

3. Sports. An act or instance of clinching in boxing.

4. Nautical. A knot in a rope made by a half hitch with the end of the rope fastened back by seizing. Also called clench.

5. Slang. An amorous embrace.

 

[Variant of clench.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clinch
|
clinch
clinch (v)
  • settle, seal, wrap up (informal), close, tie up, finalize, decide, determine, resolve
  • embrace, hug, hold, bear hug, cuddle, squeeze