Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
climatic
[klai'mætik]
|
tính từ
(thuộc) khí hậu, (thuộc) thời tiết
điều kiện khí hậu
Chuyên ngành Anh - Việt
climatic
[klai'mætik]
|
Hoá học
(thuộc) khí hậu
Kỹ thuật
(thuộc) khí hậu
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) khí hậu
Từ điển Anh - Anh
climatic
|

climatic

climatic (klī-mătʹĭk) adjective

1. Of or relating to climate.

2. Ecology. Influenced by or resulting from the prevailing climate.

climatʹically adverb