Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clench
[klent∫]
|
danh từ
sự đóng gập đầu đinh lại
sự ghì chặt, sự siết chặt
lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép
(hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo
ngoại động từ
nghiền, siết, mím, nắm chặt
nghiến răng
mím môi
nắm chặt tay lại
(hàng hải) buộc chặt (dây thừng)
giải quyết, thanh toán
giải quyết một vấn đề
xác nhận; làm cho không bác lại được (lý lẽ, luận điểm)
nội động từ
bị đóng gập đầu lại (đinh)
nghiến (răng), siết chặt, nắm chặt (tay)
ôm chặt, ghì chặt
Chuyên ngành Anh - Việt
clench
[klent∫]
|
Kỹ thuật
sự ghì, sự siết, sự (đóng) gập, sự đập bẹp (đầu đinh); cái kẹp; cặp kẹp; đập bẹp
Xây dựng, Kiến trúc
sự ghì, sự siết, sự (đóng) gập, sự đập bẹp (đầu đinh); cái kẹp; cặp kẹp; đập bẹp
Từ điển Anh - Anh
clench
|

clench

clench (klĕnch) verb, transitive

clenched, clenching, clenches

1. To close tightly: clench one's teeth; clenched my fists in anger.

2. To grasp or grip tightly: clenched the steering wheel.

3. To clinch (a bolt, for example).

4. Nautical. To fasten with a clinch.

noun

1. A tight grip or grasp.

2. Something, such as a mechanical device, that clenches or holds fast.

3. Nautical. See clinch.

 

[Middle English clenchen, from Old English beclencan.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clench
|
clench
clench (v)
compress, grit, tighten, clasp, scrunch, clamp
antonym: relax