Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ci-devant
[,si:dəvant]
|
phó từ
trước đây
chủ tịch trước đây
Từ điển Anh - Anh
ci-devant
|

ci-devant

ci-devant (də-väNʹ) adjective

Heretofore; former.

[French : ci, here + devant, before.]