Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cheque
[t∫ek]
|
danh từ
séc
lĩnh tiền bằng séc
viết séc (để lấy tiền)
nội động từ
trả tiền, thanh toán