Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chat
[t∫æt]
|
danh từ
chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc
(tin học) sự trò chuyện qua máy tính (khi một người gõ một dòng văn bản và nhấn Enter, dòng văn bản ấy lập tức hiển thị trên màn hình của những người cùng tham gia trò chuyện để những người này trả lời lại)
chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng
nội động từ
nói chuyện phiếm, tán gẫu
Chuyên ngành Anh - Việt
chat
[t∫æt]
|
Tin học
Trò chuyện
Từ điển Anh - Anh
chat
|

chat

chat (chăt) verb, intransitive

chatted, chatting, chats

To converse in an easy, familiar manner; talk lightly and casually.

noun

1. An informal, light conversation.

2. Any of several birds known for their chattering call, as of the genera Saxicola or Icteria.

phrasal verb.

chat up

To engage (someone) in light, casual talk: "He would be . . . chatting up folks from Kansas" (Vanity Fair).

 

[Middle English chatten, to jabber, alteration of chateren. See chatter.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chat
|
chat
chat (n)
conversation, one-to-one, heart-to-heart, tête-à-tête, talk, dialogue, exchange, discussion, chinwag (UK, informal), natter (UK, informal)
chat (v)
talk, converse, gossip, chew the fat (slang), dialogue, yak (informal), chitchat (informal), shoot the breeze (US, slang), jaw (slang), chinwag, natter (informal)