Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chary
['t∫eəri]
|
tính từ
thận trọng, cẩn thận
cẩn thận kẻo bị lạnh
dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...)
dè dặt lời khen
Từ điển Anh - Anh
chary
|

chary

chary (chârʹē) adjective

charier, chariest

1. Very cautious; wary: was chary of the risks involved.

2. Not giving or expending freely; sparing: was chary of compliments.

 

[Middle English chari, careful, sorrowful, from Old English cearig, sorrowful, from cearu, sorrow. See care.]

charʹily adverb

charʹiness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chary
|
chary
chary (adj)
wary, cautious, suspicious, mindful, shy, guarded
antonym: reckless