Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ceremonious
[,seri'mounjəs]
|
tính từ
trịnh trọng; câu nệ; kiểu cách
Bằng một cử chỉ trịnh trọng, ông ta giở tấm màn che bức tranh ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ceremonious
|
ceremonious
ceremonious (adj)
formal, solemn, dignified, grand, majestic, regal, imperious, pompous
antonym: informal