Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cardiac
['kɑ:diæk]
|
tính từ
thuộc hoặc liên quan đến tim hoặc bệnh tim
cơ/bệnh/bệnh nhân tim
tình trạng tim ngừng đập (tạm thời hoặc ngừng hẳn)
danh từ
người bị rối loạn tim; người bị bệnh tim
Chuyên ngành Anh - Việt
cardiac
['kɑ:diæk]
|
Kỹ thuật
tim, vùng tim
Sinh học
thuốc trợ tim
Từ điển Anh - Anh
cardiac
|

cardiac

cardiac (kärʹdē-ăk) adjective

1. Of, near, or relating to the heart: cardiac arteries.

2. Of or relating to the cardia.

noun

A person with a heart disorder.

[Middle English, from Latin cardiacus, from Greek kardiakos, from kardia, heart.]