Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
campaigner
[kæm'peinə]
|
danh từ
người tham gia nhiều chiến dịch
người lính già
(nghĩa bóng) người lão luyện, người từng trải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
campaigner
|
campaigner
campaigner (n)
activist, crusader, fighter, supporter, champion, promoter