Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cadence
['keidəns]
|
danh từ
nhịp, phách
điệu (nhạc, hát, thơ)
giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu
(quân sự) nhịp bước chân đi
(âm nhạc) kết
Từ điển Pháp - Việt
cadencer
|
ngoại động từ
điều chỉnh theo nhịp, làm theo nhịp
điều chỉnh bước đi theo nhịp
làm cho có nhịp điệu (lời nói, câu thơ...)