Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ca-cao
[ca cao]
|
(tiếng Pháp gọi là Cacao) cocoa; cacao
Cocoa-tree; cacao-tree
Cocoa powder/butter
Từ điển Việt - Việt
ca-cao
|
danh từ
cây công nghiệp lâu năm miền nhiệt đới và xích đạo. Có tên khoa học là Theobroma cacao, thuộc họ Trôm. Hoa ca cao nhỏ, màu trắng hồng, kết thành chùm, hoa mọc trên thân cây và các cành lớn. Quả to, hình bầu, vỏ sần sùi màu đỏ hay vàng da cam. Trồng nhiều ở châu Mĩ, châu Phi. Tại Việt Nam, trồng ở Nam Bộ và cao nguyên Nam Trung Bộ.