Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cừ
[cừ]
|
clinking; crack; swell
stake
To set up landmarks
Từ điển Việt - Việt
cừ
|
danh từ
ngòi nước; lạch nước
vét cừ cho thoát nước
các tấm gỗ hoặc thép ngăn không cho nước chảy hoặc đất đá khỏi sụt lở
cắm cừ ven sông
cọc đóng dưới nước để cắm đăng, chăng lưới
động từ
đóng, cắm cọc để đổ đất
cắm cừ bờ đê
tính từ
giỏi
tay súng cừ