Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cận
[cận]
|
tính từ
Near, close
a house close to the road
the day near Tet
Short-sighted
to wear short-sighted glasses
Từ điển Việt - Việt
cận
|
tính từ
gần
ngồi cận nhau; ngày cận tết
cận thị (nói tắt)
mắt cận; đeo kính cận