Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cưng
[cưng]
|
to cherish; to coddle; to pamper
Pet; favourite
dear; honey; darling
Từ điển Việt - Việt
cưng
|
động từ
nâng niu chăm sóc; nuông chiều
ông bà cưng cháu
danh từ
được yêu chuộng
cục cưng