Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bygone
['baigɔn]
|
tính từ
quá khứ, qua rồi, cũ kỹ
trong những ngày qua đi
danh từ số nhiều
chuyện đã qua, chuyện dĩ vãng, chuyện quá khứ
hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng
Từ điển Anh - Anh
bygone
|

bygone

bygone (bīʹgôn, -gŏn) adjective

Gone by; past: bygone days.

noun

One, especially a grievance, that is past: Let bygones be bygones.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bygone
|
bygone
bygone (adj)
past, former, previous, departed (formal or literary), long-gone, olden (archaic or literary)
antonym: future