Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bust
[bʌst]
|
danh từ
tượng nửa người, tượng bán thân
ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
sự khám xét chỗ ở
ngoại động từ
làm bể, làm vỡ
ập vào bắt giữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)
nội động từ
chè chén say sưa
tính từ
hư hỏng
phá sản, vỡ nợ
phá sản, vỡ nợ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bust
|
bust
bust (adj)
not working, out of order, broken, ruined, had it, kaput (informal), out of action, smashed, busted (US, informal)
bust (n)
  • raid, police raid, arrest, seizure, search
  • sculpture, statue, torso, figure, model
  • bust (v)
  • break, smash, shatter, burst, rupture, fracture, damage
    antonym: mend
  • arrest, capture, take prisoner, apprehend, take into custody, seize, detain, catch, stop, take downtown, nick (UK, slang)