Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
businessman
['biznismən]
|
danh từ
nhà kinh doanh, thương gia
nhà đại tư bản
người quen giao dịch
Từ điển Anh - Anh
businessman
|

businessman

businessman (bĭzʹnĭs-măn) noun

A man engaged in business. See Usage Note at man.