Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bun
[bʌn]
|
danh từ
bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ
chú thỏ, chú sóc (trong truyện của thiếu nhi)
búi tóc nhỏ
(thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người
có mang, có thai