Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oven
['ʌvn]
|
danh từ
lò (để hấp bánh, để dùng trong thí nghiệm (hoá học))
bánh mì được nướng trong lò
lò chạy bằng hơi đốt
như bun
nóng (như) cái lò
Chuyên ngành Anh - Việt
oven
['ʌvn]
|
Hoá học
lò, lò điều nhiệt, thùng điều nhiệt
Kỹ thuật
lò, bếp; lò sấy, lò nướng bánh mì
Sinh học
lò, bếp; lò sấy, lò nướng bánh mì
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
Từ điển Anh - Anh
oven
|

oven

oven (ŭvʹən) noun

A chamber or enclosed compartment for heating, baking, or roasting food, as in a stove, or for firing, baking, hardening, or drying objects, as in a kiln.

[Middle English, from Old English ofen.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
oven
|
oven
oven (n)
kiln, range, rotisserie, tandoor, cooker