Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brochure
['brou∫ə]
|
danh từ
sách mỏng hoặc sách nhỏ thông tin hoặc quảng cáo về cái gì
sách nhỏ quảng cáo Cúp bóng đá thế giới
Chuyên ngành Anh - Việt
brochure
['brou∫ə]
|
Tin học
Tập quảng cáo
Từ điển Anh - Anh
brochure
|

brochure

brochure (brō-shrʹ) noun

A small booklet or pamphlet, often containing promotional material or product information.

[French, from brocher, to stitch, from broche, knitting needle, from Old French, spit, needle. See broach1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brochure
|
brochure
brochure (n)
booklet, leaflet, pamphlet, information sheet, catalog, flier