Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bridle
['braidl]
|
danh từ
dây cương (ngựa)
(nghĩa bóng) sự kiềm chế
kiềm chế ham muốn
(hàng hải) dây cột thuyền
(giải phẫu) dây hãm
buông lỏng dây cương cho tự do
ngoại động từ
thắng cương (cho ngựa)
(nghĩa bóng) kiềm chế
kiềm chế tham vọng của mình
nội động từ
hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ giận dữ, khinh bỉ)
hất đầu bực tức
Chuyên ngành Anh - Việt
bridle
['braidl]
|
Kỹ thuật
cái tốc lò xo; cái móc; bộ điều chỉnh kiểu con lăn
Sinh học
dây lèo
Xây dựng, Kiến trúc
cái tốc lò xo; cái móc; bộ điều chỉnh kiểu con lăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bridle
|
bridle
bridle (n)
  • halter, rein, lead, noose, strap, collar, tether
  • rein, restraint, harness, leash, lead, restriction, strap
  • bridle (v)
  • bristle, get angry, become annoyed, become indignant, prickle, get your hackles up
  • curb, restrain, control, rein in, keep in check, arrest, contain
    antonym: let loose