Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bray
[brei]
|
danh từ
tiếng be be (lừa kêu)
tiếng inh tai
nội động từ
kêu be be (lừa)
kêu inh tai (kèn)
nói giọng the thé
ngoại động từ
giã, tán (bằng chày cối)
Chuyên ngành Anh - Việt
bray
[brei]
|
Kỹ thuật
nghiền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bray
|
bray
bray (n)
neigh, whinny, cry, call, sound
bray (v)
  • whinny, neigh, cry, call
  • grate, rasp, bark, bellow, snort, cackle, shriek, screech
    antonym: murmur