Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bozo
['bəʊzəʊ]
|
danh từ
(tiếng lóng) gã đàn ông, thằng cha
Anh ám chỉ gã đeo kính đó à?
Từ điển Anh - Anh
bozo
|

bozo

bozo (zō) noun

A slang term used frequently on the Internet, particularly in newsgroups, for a foolish or eccentric person.